Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fish finger
/,fi∫fiηgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fish finger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ fish stick)
miếng cá [hình] ngón tay bao vụn bánh
noun
plural ~ -gers
[count] Brit :fish stick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content