Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fish farm
/'fi∫fɑ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fish farm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ao thả cá; hồ thả cá
* Các từ tương tự:
fish-farming
noun
plural ~ farms
[count] :a place where fish are raised for food
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content