Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
first floor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ floors
[count] US :the floor of a building that is at ground level :ground floor
Brit :the floor of a building that is immediately above the ground floor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content