Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
first baseman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/-ˈbeɪsmən/ , pl ~ -men /-ˌmɛn/
[count] baseball :the player who defends the area around first base
an
all-star
first
baseman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content