Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
firmware
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
firmware
/ˈfɚmˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) kiên liệu, phần dẻo [TN]
noun
[noncount] computers :computer programs that are contained permanently in a device
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content