Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
firework
/'faiəwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
firework
/ˈfajɚˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
pháo hoa
fireworks
(số nhiều)
cuộc đốt pháo hoa
cơn nổi nóng
noun
plural -works
[count] :a small device that explodes to make a display of light and noise - usually plural
setting
off
some
fireworks
b fireworks [plural] :a display where fireworks are exploded
Are
you
going
to
stay
for
the
fireworks
?
a
fireworks
display
fireworks [plural] :a display of anger
We
expect
a
few
fireworks
during
the
presidential
debate
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content