Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
firelight
/'faiəlait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
firelight
/ˈfajɚˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ánh sáng lò sưởi
* Các từ tương tự:
firelighter
noun
[noncount] :the light produced by a fire in a fireplace, stove, etc.
The
firelight
gave
the
room
a
warm
glow
.
At
night
,
he
read
by
firelight.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content