Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
firebrand
/ˈfajɚˌbrænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -brands
[count] :a person who tries to get people to become angry and to do things for a political or social cause
a
political
firebrand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content