Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fire station
/'faiə,stei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fire station
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trạm chữa cháy
noun
plural ~ -tions
[count] :a building in which the members of a fire department and the equipment used to put out fires are located - called also (US) firehouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content