Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fire sale
/'faiə'seil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fire sale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở
noun
plural ~ sales
[count] a sale of products that have been damaged by fire
a sale at very low prices
The
company
is
having
a
fire
sale
of
its
old
office
equipment
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content