Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fire hydrant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -drants
[count] :a pipe usually in the street that provides water especially for putting out fires - called also hydrant, (US) fireplug
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content