Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fire drill
/'faiədril/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fire drill
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự tập luyện chữa cháy (ở xưởng máy, trường học…)
noun
plural ~ drills
[count] :an activity in which people practice leaving a place quickly so that they will know what to do if there is a fire
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content