Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fink
/fiηk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fink
/ˈfɪŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, tiếng lóng, nghĩa xấu)
kẻ tố giác, chỉ điểm
kẻ phá hoại đình công
kẻ đáng khinh
noun
plural finks
[count] chiefly US informal
a person who is strongly disliked
She
says
her
boss
is
a
rotten
fink.
a person who gives information to the police or to some other authority about the bad behavior or criminal activity of someone else
verb
finks; finked; finking
fink on
[phrasal verb]
fink on (someone) US informal :to tell someone about the bad behavior or criminal activity of (another person)
The
other
gang
members
will
kill
him
if
they
find
out
that
he
finked
on
them
(
to
the
police
).
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content