Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finite
/'fainait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finite
/ˈfaɪˌnaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có hạn; hạn chế
human
knowledge
is
finite
kiến thức của con người là có hạn
(ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)
"
am
", "
is
", "
were
"
are
finite
forms
of
"
be
";
being
", "
been
"
are
the
non-finite
forms
"am", "is", "were" là dạng có ngôi của động từ "be"; "being", "been" là dạng không ngôi
* Các từ tương tự:
finite difference method (FDM)
,
finite element method (FEM)
,
Finite horizon
,
finite impulse response (FIR)
,
Finite memory
,
finite process
,
finite sequence
,
finite state machine
,
finiteness
adjective
having limits
a
finite
number
of
possibilities
:
having
a
limited
nature
the
earth's
finite
supply
of
natural
resources
the
finite
human
life
span
grammar :of or relating to a verb form that shows action that takes place at a particular time (such as the past)
a
finite
verb
such
as
is
or
are
-
opposite
nonfinite
adjective
It has been shown that there are a finite number of grains of sand in the universe
limited
bounded
bound
restricted
delimited
numerable
countable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content