Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác finical /'finikl/, finicking /'finikiη/)
    (nghĩa xấu) cầu kỳ, kiểu cách (về cái ăn, quần áo…)
    quá tỉ mỉ
    this job is too finicky for me
    công việc này quá tỉ mỉ đối với tôi