Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fingernail
/ˈfɪŋgɚˌneɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -nails
[count] :the hard covering at the end of your fingers
I
trimmed
and
filed
my
fingernails
.
He
had
dirt
under
his
fingernails
.
Quit
biting
/
chewing
your
fingernails
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content