Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

finger-ends /'fiɳgərendz/  

  • Danh từ số nhiều
    đầu ngón tay
    to arrive at one's finger-ends
    lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
    to have at one's finger-ends
    biết rõ như lòng bàn tay
    có sãn sàng để dùng ngay