Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finger-bowl
/'fiηgəbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
bát nước rửa tay (để người ăn rửa ngón tay trước và sau bữa ăn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content