Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finger paint
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
~ paints; ~ painted; ~ painting
[no obj] chiefly US :to paint a picture using only your hands or fingers instead of a brush
The
kids
will
finger
paint
today
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content