Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fine-tune
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fine-tune
/ˈfaɪnˈtuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
verb
-tunes; -tuned; -tuning
[+ obj] :to make small changes to (something) in order to improve the way it works or to make it exactly right
fine-tune
a
TV
set
fine-tune
the
temperature
of
the
room
They're
fine-tuning
interest
rates
to
achieve
economic
growth
without
inflation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content