Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fine-drawn /'fain'drɔ:n/  

  • quá khứ phân từ của fine-draw
    Tính từ
    lằn mũi (đường khâu)
    rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)
    rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)
    (thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người