Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fine-draw
/'fain'drɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ fine-drew, fine-drawn
khâu lằn mũi
kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
* Các từ tương tự:
fine-drawn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content