Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finder
/faində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finder
/ˈfaɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tìm ra
kính viễn vọng định vị
finders keepers
ai tìm được là của người ấy
noun
plural -ers
[count] :a person who finds something that was lost
finders keepers (losers weepers)
used especially in children's speech to say that you can keep what you have found and do not need to give it back to the person who has lost it;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content