Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
financial year
/fai,næn∫l'jiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
financial year
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ fiscal year)
năm tài chính
noun
plural ~ years
[count] Brit :fiscal year
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content