Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
financial
/fai'næn∫l/ /fi'næn∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
financial
/fəˈnænʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
financial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] tài chính, về tài chính
in
financial
difficulties
gặp khó khăn về tài chính
Tokyo
and
New
York
are
major
financial
centres
Tokyo và New York là những trung tâm tài chính lớn
* Các từ tương tự:
Financial Capital
,
Financial displine
,
Financial instrument
,
Financial intermediary
,
Financial price
,
Financial rate of return
,
Financial ratios
,
Financial risk
,
Financial statement
adjective
relating to money
The
company
is
headed
for
financial
disaster
.
a
family
struggling
with
financial
problems
I
would
like
some
financial
advice
before
I
buy
this
house
.
You
can
get
a
loan
at
a
financial
institution
. [=
a
company
that
deals
with
money
;
a
bank
]
* Các từ tương tự:
financial aid
,
financial year
adjective
We must get the financial affairs of the country in order
monetary
pecuniary
fiscal
economic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content