Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finance company
/'fainæns,kʌmpəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finance company
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác finance house /'fainæns haʊs/)
công ty tài chính
noun
plural ~ -nies
[count] :a company that makes small loans to people - called also (Brit) finance house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content