Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finale
/fi'nɑ:li/
/fi'næli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finale
/fəˈnæli/
/fəˈnɑːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chương cuối (bản nhạc, bản kịch)
noun
plural -les
[count] :the last part of something (such as a musical performance, play, etc.)
She
sung
a
very
difficult
song
for
the
finale.
the
TV
show's
season
finale [=
the
last
program
of
the
season
] -
see
also
grand
finale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content