Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finagle
/fi'neigl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finagle
/fəˈneɪgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp
* Các từ tương tự:
finagler
verb
-nagles; -nagled; -nagling
[+ obj] informal
to get (something) in a clever or dishonest way
He
finagled
an
invitation
to
the
conference
by
claiming
to
be
a
reporter
. =
He
finagled
his
way
into
the
conference
by
claiming
to
be
a
reporter
.
to trick (someone) in order to get something
A
con
man
finagled
my
neighbor
out
of
four
hundred
dollars
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content