Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    bẩn thỉu, dơ dáy
    a beggar dressed in filthy rags
    một kẻ ăn xin ăn mặc rách rưới bẩn thỉu
    thô bỉ, tục tĩu
    filthy language
    ngôn ngữ tục tĩu
    (khẩu ngữ) rất khó chịu (thời tiết)
    isn't it a filthy day?
    hôm nay thời tiết rất khó chịu phải không?
    Phó từ
    [một cách] bẩn thỉu
    (khẩu ngữ) rất, hết sức
    filthy rich
    rất giàu

    * Các từ tương tự:
    filthy lucre