Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái lọc, đầu lọc
    a coffee filter
    cái lọc cà phê
    a cigarette filter
    đầu lọc điếu thuốc lá
    màn lọc ánh sáng; kính lọc màu (chụp ảnh)
    bộ lọc sóng âm
    (giao thông) đèn hiệu rẽ trái
    Động từ
    lọc
    it won't take long to filter the coffee
    lọc cà phê không mất nhiều thì giờ lắm đâu
    (giao thông) rẽ trái khi đèn đỏ
    filter through
    tiết lộ ra, lọt ra (tin tức...)
    ánh nắng lọt qua màn cửa
    tin đó dần dần được tiết lộ tới mọi người trong cơ quan

    * Các từ tương tự:
    filter capacitor, filter choke, filter discrimination, filter response, filter-bed, filter-paper, filter-passer, filter-tip, filter-tipped