Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
filly
/'fili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
filly
/ˈfɪli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa cái non
noun
plural -lies
[count] :a young female horse - compare colt, foal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content