Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fillip
/'filip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fillip
/ˈfɪləp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự kích thích
an
advertising
campaign
to
give
a
much
needed
fillip
to
sales
một chiến dịch quảng cáo nhằm tạo ra sự kích thích cần thiết cho việc bán hàng
cái búng, cái bật (ngón tay)
noun
plural -lips
[count] :an added part or feature that makes something more interesting or exciting
a
structural
fillip
that
will
add
much
to
the
appearance
of
the
building
lent
a
fillip
of
danger
to
the
sport
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content