Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fillet
/'filit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fillet
/ˈfɪlət/
/fɪˈleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thịt róc xương; cá róc xương
dải lụa (buộc đầu)
Động từ
róc xương và lạng (thịt, cá)
noun
also US filet , pl -lets
[count] :a piece or slice of boneless meat or fish
catfish
fillets
a
juicy
fillet
of
beef
verb
fillets; filleted ; filleting
[+ obj] :to cut (meat or fish) into fillets
He
carefully
filleted
the
fish
with
a
sharp
knife
.
slices
of
filleted
pork
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content