Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fill-in
/'filin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fill-in
/ˈfɪlˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái thay thế; người thay thế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...)
* Các từ tương tự:
fill-in data
noun
plural -ins
[count] :someone who takes the place of another person who is away for a short time :someone who fills in for someone else
She
performed
well
as
the
emergency
fill-in. [=
replacement
,
substitute
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content