Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
file cabinet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -nets
[count] US :a piece of furniture that is used for storing documents so that they can be found easily - called also filing cabinet;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content