Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
filch
/filt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
filch
/ˈfɪlʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ)
thó, xoáy
who's
filched
my
pencil
?
đứa nào thó cái bút chì của tôi rồi?
* Các từ tương tự:
filcher
,
filching
verb
filches; filched; filching
[+ obj] informal :to steal (something that is small or that has little value)
He
filched
a
pack
of
gum
when
no
one
was
looking
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content