Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
figurine
/'figəri:n/
/'figjə'ri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
figurine
/ˌfɪgjəˈriːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tượng trang trí nhỏ
noun
plural -rines
[count] :a small figure or model of a person made of wood, plastic, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content