Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
figure-head
/'figəhed/
/'figjərhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tượng nữ bán thân gắn ở mũi tàu thuyền
(nghĩa bóng) bù nhìn
the
President
is
just
a
figure-head,
it's
the
party
leader
who
has
the
real
power
tổng thống chỉ là bù nhìn, lãnh tụ đảng mới là người có thực quyền
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content