Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

figure-head /'figəhed/  /'figjərhed/

  • Danh từ
    tượng nữ bán thân gắn ở mũi tàu thuyền
    (nghĩa bóng) bù nhìn
    the President is just a figure-head, it's the party leader who has the real power
    tổng thống chỉ là bù nhìn, lãnh tụ đảng mới là người có thực quyền