Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
figure of speech
/,figə əv'spi:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
figure of speech
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(ngôn ngữ học)
hình thái tu từ
noun
plural figures of speech
[count] :a phrase or expression that uses words in a figurative way rather than in a plain or literal way
You
are
the
apple
of
my
eye
is
a
figure
of
speech
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content