Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
figment
/'figmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
figment
/ˈfɪgmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều tưởng tượng
a figment of somebody's imagination
điều tưởng tượng của ai đó
noun
plural -ments
[count] :something produced by the imagination :something that does not really exist - usually used in the phrase figment of your imagination
I
thought
I
heard
her
voice
,
but
I
guess
it
was
just
a
figment
of
my
imagination
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content