Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fightback
/ˈfaɪtˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -backs
[count] Brit :a new effort to win or succeed after being close to defeat or failure :comeback
The
team
staged
a
fightback
in
the
second
half
. -
see
also
fight
back
at
1
fight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content