Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fifty-fifty
/,fifti'fifti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fifty-fifty
/ˌfɪftiˈfɪfti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
(khẩu ngữ)
chia đôi; ngang nhau
a
fifty-fifty
chance
of
winning
cơ may chiến thắng ngang nhau
we
went
fifty-fifty
on
dinner
chúng tôi đi ăn tối với nhau, mỗi người trả một nửa
adjective
shared equally
a
fifty-fifty
split
[=
an
equal
split
]
a
fifty-fifty
blend
of
cotton
and
polyester
equally good and bad
We
have
a
fifty-fifty
chance
of
succeeding
. [=
we
are
as
likely
to
succeed
as
we
are
to
fail
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content