Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fifty-fifty /,fifti'fifti/  

  • Tính từ, Phó từ
    (khẩu ngữ)
    chia đôi; ngang nhau
    a fifty-fifty chance of winning
    cơ may chiến thắng ngang nhau
    we went fifty-fifty on dinner
    chúng tôi đi ăn tối với nhau, mỗi người trả một nửa