Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fifteen
/,fif'ti:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fifteen
/ˌfɪfˈtiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ, Định từ
mười lăm
Danh từ
con số mười lăm
đội bóng bầu dục (mười lăm người)
* Các từ tương tự:
fifteenth
noun
plural -teens
[count] :the number
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content