Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    như lửa; bốc lửa
    fiery red hair
    tóc đỏ như lửa
    fiery eyes
    đôi mắt nảy lửa
    cay nồng
    fiery liquor
    rượu cai nồng
    dễ cáu, dễ nổi giận (người, tính nết)
    a fiery temper
    tính khí dễ cáu
    nhiệt tình, sôi nổi, hăng
    a fiery speech
    bài nói sôi nổi
    a fiery horse
    con ngựa hăng

    * Các từ tương tự:
    fiery-footed, fiery-hot, fiery-red