Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
field house
/'fi:ld'haus/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
field house
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động)
noun
plural ~ houses
[count] US :a large building that is used for athletic events and that usually has seats for spectators
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content