Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
field hockey
/'fi:ld,hɒki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
field hockey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ) (như hockey)
xem
hockey
noun
[noncount] US + Canada :a game that is played on a field in which each team uses curved sticks to try to hit the ball into the opponent's goal - called also (chiefly Brit) hockey, - compare ice hockey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content