Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fidgety
/'fidʒiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fidgety
/ˈfiʤəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay cựa quậy sốt ruột
adjective
[more ~; most ~] :moving a lot because of nervousnees, boredom, etc. :tending to fidget
He
grew
more
fidgety
with
each
passing
hour
.
Coffee
makes
me
fidgety. [=
jumpy
,
restless
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content