Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fiddle-bow
/'fidlstik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-bow) /'fidlbou/* danh từ
cái vĩ (để kéo viôlông)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content