Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fictionalize
/'fik∫ənəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fictionalize
/ˈfɪkʃənəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hư cấu hóa
verb
also Brit fictionalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to change (a true story) into fiction by changing or adding details
The
book
is
a
fictionalized
account
of
their
travels
.
Her
books
are
based
in
fact
,
but
she
fictionalizes
many
of
the
events
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content